Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "hướng dẫn" 1 hit

Vietnamese hướng dẫn
button1
English Nounsintroduction, guide
Example
Nhân viên đã hướng dẫn khách du lịch.
The staff guided the tourists.

Search Results for Synonyms "hướng dẫn" 2hit

Vietnamese sách hướng dẫn
button1
English Nounsguide book
Example
phát sách hướng dẫn
Distribute guidebooks
Vietnamese hướng dẫn viên
button1
English Nounsguide
Example
Hướng dẫn viên đang giới thiệu lịch sử.
The tour guide is explaining the history.

Search Results for Phrases "hướng dẫn" 6hit

phát sách hướng dẫn
Distribute guidebooks
hướng dẫn viên nhiều kinh nghiệm
Experienced tour guide
Huấn luyện viên hướng dẫn cầu thủ.
The coach instructs the players.
Người phụ trách tour hướng dẫn khách.
The tour conductor guides the guests.
Nhân viên đã hướng dẫn khách du lịch.
The staff guided the tourists.
Hướng dẫn viên đang giới thiệu lịch sử.
The tour guide is explaining the history.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z